Top Những Loại Sàn Gỗ Được Người Dùng Lắp Đặt Nhiều Nhất Hiện Nay

1. Sàn gỗ công nghiệp laminatehttps://inovarfloor.vn/wp-content/uploads/2021/07/san-go-laminate-7.jpg

Định nghĩa: Là loại sàn được sản xuất từ lớp HDF (High Density Fiberboard) hoặc MDF với lớp bề mặt mô phỏng gỗ thật, lớp chống xước, và được lắp như “nổi” (không dán nền) hoặc dán theo yêu cầu. 
Ưu điểm:

  • Giá thành tương đối thấp so với gỗ tự nhiên.

  • Mẫu mã đa dạng, dễ thay đổi theo phong cách nội thất.

  • Thi công nhanh, nhiều phụ kiện linh hoạt.
    Nhược điểm:

  • Tuổi thọ thấp hơn gỗ tự nhiên hoặc kỹ thuật (engineered).

  • Khả năng chịu nước, độ ẩm thường kém hơn loại có lõi chống ẩm hoặc sàn giả nước chuyên biệt.
    Khi chọn nên chú ý: Chọn độ dày HDF, chỉ số chống xước (AC rating), khả năng chịu ẩm, mẫu màu phù hợp ánh sáng phòng.
    Mẫu tiêu biểu: Loại laminate Việt Nam, giá khoảng 180.000–590.000 đ/m² theo khảo sát.

2. Sàn gỗ kỹ thuật (Engineered wood flooring)https://kahl.vn/wp-content/uploads/2025/03/2025.3.jpg

Định nghĩa: Là loại sàn gỗ có cấu tạo nhiều lớp: lớp trên (veneer) là gỗ thật, bên dưới là nhiều lớp gỗ hoặc HDF để tăng độ ổn định, chống cong vênh hơn so với gỗ nguyên khối. 
Ưu điểm:

  • Đẹp như gỗ tự nhiên, nhưng thường ổn định hơn với biến động nhiệt/ẩm.

  • Phù hợp với các phòng rộng, bản gỗ lớn, thiết kế cao cấp.

  • Nhiều mẫu “nhập khẩu” có công nghệ chống ẩm, chống mối mọt tốt.
    Nhược điểm:

  • Giá cao hơn laminate đáng kể.

  • Khi hỏng, việc thay thế có thể tốn hơn.
    Khi chọn nên chú ý: Lớp veneer là loại gỗ nào (oak, walnut…), độ dày tổng thể, phân khúc chống ẩm, thương hiệu.
    Mẫu tiêu biểu: Ví dụ: OAK Engineered flooring 120×750mm — kiểu bản lớn, thiết kế sang.
    Kết luận: Loại này đang ngày càng được ưa chuộng khi người dùng muốn “đầu tư lâu dài hơn”.

3. Sàn giả gỗ / Sàn SPC (Stone Plastic Composite) hoặc vinyl giả gỗhttps://spcmikado.com/Upload/product/p-stafford.webp

Định nghĩa: Sàn được làm từ lõi cứng (stone powder + nhựa PVC hoặc các hợp chất) với lớp bề mặt in vân gỗ hoặc stone, tính chống nước cao. 
Ưu điểm:

  • Chịu nước, độ ẩm cao tốt hơn nhiều so với laminate hoặc gỗ tự nhiên.

  • Thi công nhanh, nhiều mẫu “giả gỗ” rất đẹp với chi phí hợp lý.
    Nhược điểm:

  • Không phải là gỗ thật (vì lõi nhân tạo), nên cảm giác dưới chân có thể khác.

  • Về giá dù rẻ hơn gỗ cao cấp nhưng vẫn có phân khúc “cao” nếu công nghệ tốt.
    Khi chọn nên chú ý: Lõi chịu nước có tốt không, chỉ số chống trầy, mẫu mã có phù hợp ánh sáng phòng, độ dày lớp bảo vệ bề mặt.
    Mẫu tiêu biểu: Luxury SPC Flooring — mẫu SPC phổ biến tại Việt Nam.
    Kết luận: Rất phù hợp với khu vực có độ ẩm cao, phòng trẻ em, hoặc nơi bước ra vào nhiều.

4. Sàn gỗ tự nhiên (Solid hardwood)Khám phá sàn gỗ phòng khách và 15+ mẫu sàn gỗ đẹp cho phòng khách ...

Định nghĩa: Gỗ nguyên khối, được cắt từ cây, xử lý, sấy và hoàn thiện thành các thanh lát sàn.
Ưu điểm:

  • Là gỗ thật 100%, vẻ đẹp tự nhiên, độ bền cao nếu bảo dưỡng tốt.

  • Giá trị tăng theo thời gian, tạo cảm giác sang trọng.
    Nhược điểm:

  • Giá rất cao, thi công và bảo dưỡng phức tạp.

  • Dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm/độ nhiệt — ở Việt Nam có độ ẩm cao thì phải chọn loại xử lý tốt.
    Khi chọn nên chú ý: Loại gỗ (oak, walnut, teak), độ dày, xử lý sấy, nhà phân phối uy tín.
    Mẫu tiêu biểu: Hardwood flooring — dòng gỗ tự nhiên.
    Kết luận: Dành cho người muốn đầu tư lâu dài, phòng khách lớn, thiết kế sang trọng.


? So sánh nhanh & lời khuyên cho bạn

Loại Giá khoảng* Phù hợp cho Gợi ý phần nào nên chọn
Laminate Thấp Nhà chung cư, phòng vừa, ngân sách hạn chế Chọn loại chống ẩm tốt, AC4‑AC5
Engineered wood Trung → cao Nhà riêng, phòng khách, chủ nhà đầu tư Chọn veneer gỗ thật, bản lớn, xử lý tốt
SPC / vinyl giả gỗ Thấp → trung Nơi ẩm ướt, có trẻ em/vật nuôi, khu vực bước ra vào nhiều Chọn lõi chống nước, bảo hành tốt
Gỗ tự nhiên Cao Biệt thự, nhà sang, người yêu gỗ thật Chọn loại gỗ và xử lý phù hợp khí hậu

* Giá tham khảo biến động theo thị trường, kích thước, thương hiệu.

Lời khuyên thêm:

  • Nếu phòng bạn tầng trệt, gần cửa hoặc ẩm: ưu tiên SPC hoặc engineered chống ẩm hơn laminate rẻ nhất.

  • Nếu muốn ngân sách tiết kiệm nhưng vẫn muốn “tông gỗ” đẹp: laminate là lựa chọn hợp lý.

  • Nếu bạn yêu thích gỗ thật và muốn dùng lâu dài: chọn engineered gỗ thật hoặc gỗ tự nhiên, nhưng tính cả chi phí bảo dưỡng.

  • Màu sắc chọn theo ánh sáng: phòng nhỏ nên chọn tông sáng để cảm giác rộng; phòng lớn có thể chọn tông ấm, bản rộng để tạo cảm giác sang.

  • Luôn kiểm tra chứng nhận chống ẩm, chống mối mọt, chỉ số AC, bảo hành của loại sàn bạn chọn.

Gửi Bình Luận